Diễn biến chính Arsenal vs Liverpool |
||||
59' | (38)↑(10)↓ | |||
59' | (20)↑(18)↓ | |||
(11)↑(24)↓ | 62' | |||
75' | (84)↑(19)↓ | |||
76' | (42)↑(17)↓ | |||
80' | 0-1 | Kiwior J.(OW) | ||
(14)↑(20)↓ | 81' | |||
(19)↑(15)↓ | 88' | |||
(10)↑(29)↓ | 88' | |||
90' | 0-2 | Diaz L. |
Số liệu thống kê Arsenal vs Liverpool |
||||
Arsenal | Liverpool | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
481 |
|
Số đường chuyền |
|
412 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
23 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
2 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |