Diễn biến chính Arsenal vs Liverpool |
||||
Saka B. | 1-0 | 14' | ||
45' | 1-1 | Gabriel(OW) | ||
(15)↑(35)↓ | 46' | |||
58' | (9)↑(18)↓ | |||
58' | (19)↑(38)↓ | |||
58' | (26)↑(66)↓ | |||
Martinelli G. | 2-1 | 67' | ||
(19)↑(11)↓ | 74' | |||
(24)↑(7)↓ | 79' | |||
85' | (6)↑(2)↓ | |||
88' | Konate I. | |||
Trossard L. | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Arsenal vs Liverpool |
||||
Arsenal | Liverpool | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
381 |
|
Số đường chuyền |
|
517 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
29 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |