
Diễn biến chính Arsenal vs Ipswich Town |
||||
Havertz K. | 1-0 | 23' | ||
71' | (47)↑(23)↓ | |||
(23)↑(9)↓ | 72' | |||
80' | (14)↑(12)↓ | |||
80' | (33)↑(18)↓ | |||
80' | (16)↑(19)↓ | |||
(5)↑(41)↓ | 87' | |||
90' | (2)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Arsenal vs Ipswich Town |
||||
Arsenal | Ipswich Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
84% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
16% |
668 |
|
Số đường chuyền |
|
317 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
2 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
10 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
9 |
|
Long pass |
|
11 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |