Diễn biến chính Arsenal de Sarandi vs Instituto AC Cordoba |
||||
(7)↑(22)↓ | 46' | |||
62' | (11)↑(10)↓ | |||
64' | 0-1 | Adrian Martinez | ||
(24)↑(27)↓ | 68' | |||
73' | (30)↑(8)↓ | |||
(21)↑(18)↓ | 78' | |||
(8)↑(36)↓ | 78' | |||
(16)↑(10)↓ | 83' | |||
87' | (29)↑(9)↓ | |||
87' | (14)↑(20)↓ | |||
90' | 0-2 | Rodriguez A. |
Số liệu thống kê Arsenal de Sarandi vs Instituto AC Cordoba |
||||
Arsenal de Sarandi | Instituto AC Cordoba | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
408 |
|
Số đường chuyền |
|
408 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
38 |
|
Ném biên |
|
32 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
147 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |