Diễn biến chính Arsenal de Sarandi vs Defensa Y Justicia |
||||
Londono F. | 1-0 | 21' | ||
46' | (5)↑(8)↓ | |||
60' | (10)↑(27)↓ | |||
60' | (26)↑(3)↓ | |||
(7)↑(36)↓ | 67' | |||
68' | 1-1 | Fernandez N. | ||
69' | 1-2 | Fernandez N. | ||
(21)↑(22)↓ | 76' | |||
76' | (15)↑(29)↓ | |||
(24)↑(18)↓ | 86' | |||
87' | (2)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Arsenal de Sarandi vs Defensa Y Justicia |
||||
Arsenal de Sarandi | Defensa Y Justicia | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
314 |
|
Số đường chuyền |
|
444 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
24 |
|
Ném biên |
|
30 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
11 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |