Diễn biến chính Arsenal de Sarandi vs Colon de Santa Fe |
||||
Goltz P.(OW) | 1-0 | 36' | ||
46' | (8)↑(21)↓ | |||
46' | (26)↑(34)↓ | |||
64' | (9)↑(92)↓ | |||
64' | (16)↑(30)↓ | |||
(22)↑(36)↓ | 69' | |||
(24)↑(4)↓ | 75' | |||
(27)↑(10)↓ | 76' | |||
77' | (45)↑(19)↓ | |||
(6)↑(18)↓ | 88' | |||
Pons F. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Arsenal de Sarandi vs Colon de Santa Fe |
||||
Arsenal de Sarandi | Colon de Santa Fe | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
314 |
|
Số đường chuyền |
|
488 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |