Số liệu thống kê Aritma Praha vs FK Pribram B |
||||
| Aritma Praha | FK Pribram B | |||
| 3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
| 54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
| 53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |