Diễn biến chính Argentinos Juniors vs CA Platense |
||||
64' | (32)↑(7)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 64' | |||
65' | (13)↑(22)↓ | |||
(15)↑(26)↓ | 70' | |||
75' | (8)↑(10)↓ | |||
75' | (29)↑(20)↓ | |||
86' | (3)↑(31)↓ | |||
Heredia L. | 1-0 | 90' | ||
Montiel S. | 90' | |||
(24)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Argentinos Juniors vs CA Platense |
||||
Argentinos Juniors | CA Platense | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
9 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
324 |
|
Số đường chuyền |
|
201 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
54% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
58 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
32 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
3 |
|
Thử thách |
|
9 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |