Diễn biến chính Argentina (W)(N) vs Sweden (W) |
||||
(8)↑(15)↓ | 40' | |||
46' | (23)↑(17)↓ | |||
62' | (8)↑(22)↓ | |||
62' | (3)↑(13)↓ | |||
66' | 0-1 | Blomqvist R. | ||
(18)↑(4)↓ | 71' | |||
(10)↑(17)↓ | 71' | |||
76' | (19)↑(10)↓ | |||
(21)↑(19)↓ | 79' | |||
(11)↑(8)↓ | 79' | |||
90' | 0-2 | Elin Rubensson | ||
90' | (11)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Argentina (W)(N) vs Sweden (W) |
||||
Argentina (W)(N) | Sweden (W) | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
302 |
|
Số đường chuyền |
|
432 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
28 |
|
Ném biên |
|
32 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
14 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |