Diễn biến chính Antigua Barbuda<font color=#880000>(N)</font> vs Dominica |
||||
6' | 0-1 |
Số liệu thống kê Antigua Barbuda(N) vs Dominica |
||||
Antigua Barbuda<font color=#880000>(N)</font> | Dominica | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
4 |
10 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
437 |
|
Số đường chuyền |
|
197 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
38 |
|
Long pass |
|
31 |
61 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |