
Diễn biến chính Antalyaspor vs Hatayspor |
||||
26' | 0-1 | Dele-Bashiru F. | ||
(6)↑(8)↓ | 46' | |||
52' | (88)↑(13)↓ | |||
Buksa A. | 1-1 | 67' | ||
72' | (22)↑(77)↓ | |||
72' | (70)↑(2)↓ | |||
72' | (5)↑(7)↓ | |||
(3)↑(17)↓ | 82' | |||
(77)↑(10)↓ | 82' | |||
87' | (9)↑(10)↓ | |||
(80)↑(22)↓ | 90' | |||
Bytyqi Z. | 2-1 | 90' | ||
(19)↑(16)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Antalyaspor vs Hatayspor |
||||
Antalyaspor | Hatayspor | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
541 |
|
Số đường chuyền |
|
322 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
23 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
13 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |