
Diễn biến chính Annecy vs Rodez Aveyron |
||||
53' | 0-1 | Killian Corredor | ||
59' | 0-2 | Senaya M. | ||
(20)↑(23)↓ | 67' | |||
(11)↑(19)↓ | 67' | |||
(12)↑(24)↓ | 67' | |||
73' | (18)↑(26)↓ | |||
80' | (29)↑(28)↓ | |||
80' | (19)↑(20)↓ | |||
87' | (25)↑(35)↓ | |||
90' | 0-3 | Depres C. |
Số liệu thống kê Annecy vs Rodez Aveyron |
||||
Annecy | Rodez Aveyron | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
500 |
|
Số đường chuyền |
|
399 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
29 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
50 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |