Diễn biến chính Ankaragucu vs Giresunspor |
||||
44' | 0-1 | Diack L.(OW) | ||
(7)↑(19)↓ | 46' | |||
(16)↑(14)↓ | 46' | |||
Sowe A. | 1-1 | 54' | ||
(8)↑(54)↓ | 65' | |||
70' | (6)↑(99)↓ | |||
70' | (17)↑(11)↓ | |||
Antalyali T. | 2-1 | 74' | ||
77' | (50)↑(30)↓ | |||
86' | (75)↑(10)↓ | |||
86' | (19)↑(22)↓ | |||
Sowe A. | 3-1 | 90' | ||
(37)↑(48)↓ | 90' | |||
(29)↑(22)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Ankaragucu vs Giresunspor |
||||
Ankaragucu | Giresunspor | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
463 |
|
Số đường chuyền |
|
313 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
31 |
|
Ném biên |
|
32 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
89 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |