Diễn biến chính Ankaragucu vs Besiktas JK |
||||
Sowe A. | 1-0 | 21' | ||
55' | (15)↑(19)↓ | |||
55' | (9)↑(22)↓ | |||
72' | (7)↑(10)↓ | |||
74' | 1-1 | Oxlade-Chamberlain A. | ||
(5)↑(3)↓ | 81' | |||
(11)↑(10)↓ | 81' | |||
(7)↑(23)↓ | 82' | |||
(16)↑(29)↓ | 86' | |||
86' | (12)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Ankaragucu vs Besiktas JK |
||||
Ankaragucu | Besiktas JK | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
330 |
|
Số đường chuyền |
|
486 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
23 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
13 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |