Diễn biến chính Angers vs Monaco |
||||
45' | 0-1 | Golovin A. | ||
(23)↑(2)↓ | 46' | |||
(19)↑(24)↓ | 46' | |||
60' | 0-2 | Boadu M. | ||
63' | (4)↑(15)↓ | |||
Sima A. | 1-2 | 64' | ||
(3)↑(92)↓ | 70' | |||
(4)↑(17)↓ | 70' | |||
78' | (44)↑(18)↓ | |||
78' | (42)↑(2)↓ | |||
(12)↑(10)↓ | 88' | |||
88' | (14)↑(17)↓ | |||
88' | (31)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Angers vs Monaco |
||||
Angers | Monaco | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
561 |
|
Số đường chuyền |
|
358 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
25 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
16 |
|
Ném biên |
|
20 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
5 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |