Diễn biến chính Andorra vs Malta |
||||
(20)↑(19)↓ | 35' | |||
45' | 0-1 | Camenzuli R. | ||
60' | (9)↑(11)↓ | |||
(9)↑(23)↓ | 64' | |||
(14)↑(18)↓ | 64' | |||
78' | (21)↑(14)↓ | |||
(6)↑(8)↓ | 81' | |||
(4)↑(15)↓ | 81' | |||
90' | (20)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Andorra vs Malta |
||||
Andorra | Malta | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
303 |
|
Số đường chuyền |
|
373 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
39 |
|
Ném biên |
|
27 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
25 |
|
Long pass |
|
35 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |