Diễn biến chính Andorra vs Israel |
||||
29' | 0-1 | Cervos J.(OW) | ||
46' | (7)↑(13)↓ | |||
46' | (4)↑(16)↓ | |||
(9)↑()↓ | 57' | |||
(21)↑(18)↓ | 57' | |||
61' | (3)↑(8)↓ | |||
74' | (9)↑(11)↓ | |||
(16)↑(14)↓ | 74' | |||
81' | 0-2 | Kinda G. | ||
(4)↑(8)↓ | 87' | |||
(7)↑(6)↓ | 87' | |||
89' | (10)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Andorra vs Israel |
||||
Andorra | Israel | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
15% |
|
Kiểm soát bóng |
|
85% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
147 |
|
Số đường chuyền |
|
804 |
53% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
3 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
9 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
41 |
|
Pha tấn công |
|
183 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |