
Diễn biến chính Andorra FC vs SD Huesca |
||||
(24)↑(27)↓ | 46' | |||
59' | (16)↑(9)↓ | |||
59' | (10)↑(6)↓ | |||
(3)↑(15)↓ | 70' | |||
(8)↑(6)↓ | 70' | |||
(19)↑(9)↓ | 71' | |||
(11)↑(2)↓ | 80' | |||
87' | (17)↑(11)↓ | |||
87' | (27)↑(8)↓ | |||
Samper S. | 1-0 | 90' | ||
90' | (19)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Andorra FC vs SD Huesca |
||||
Andorra FC | SD Huesca | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
590 |
|
Số đường chuyền |
|
278 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |