Diễn biến chính Andorra FC vs SD Amorebieta |
||||
69' | (9)↑(23)↓ | |||
(9)↑(22)↓ | 71' | |||
76' | (2)↑(3)↓ | |||
76' | (6)↑(21)↓ | |||
(11)↑(21)↓ | 80' | |||
(7)↑(10)↓ | 87' | |||
(17)↑(3)↓ | 87' | |||
88' | 0-1 | Bustinza U. | ||
90' | (10)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Andorra FC vs SD Amorebieta |
||||
Andorra FC | SD Amorebieta | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
691 |
|
Số đường chuyền |
|
319 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
5 |
|
Thử thách |
|
3 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |