Diễn biến chính Andorra FC vs Albacete |
||||
46' | (22)↑(23)↓ | |||
60' | (4)↑(16)↓ | |||
60' | (6)↑(19)↓ | |||
(20)↑(16)↓ | 74' | |||
(19)↑(6)↓ | 74' | |||
79' | (7)↑(11)↓ | |||
(27)↑(21)↓ | 82' | |||
84' | 0-1 | Garcia J. | ||
(22)↑(14)↓ | 86' | |||
(12)↑(7)↓ | 86' | |||
87' | (18)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Andorra FC vs Albacete |
||||
Andorra FC | Albacete | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
547 |
|
Số đường chuyền |
|
291 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |