Diễn biến chính Anderlecht vs Kortrijk |
||||
(29)↑(10)↓ | 11' | |||
(11)↑(20)↓ | 61' | |||
(17)↑(25)↓ | 61' | |||
63' | (20)↑(9)↓ | |||
63' | (70)↑(10)↓ | |||
73' | (15)↑(33)↓ | |||
79' | 0-1 | Davies I. | ||
(32)↑(23)↓ | 80' | |||
83' | (2)↑(11)↓ | |||
83' | (68)↑(39)↓ |
Số liệu thống kê Anderlecht vs Kortrijk |
||||
Anderlecht | Kortrijk | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
525 |
|
Số đường chuyền |
|
394 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
25 |
|
Ném biên |
|
11 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
13 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |