Diễn biến chính Anderlecht vs KAS Eupen |
||||
Hazard T. | 1-0 | 9' | ||
59' | (7)↑(19)↓ | |||
70' | (14)↑(10)↓ | |||
(10)↑(23)↓ | 73' | |||
(20)↑(12)↓ | 82' | |||
(32)↑(36)↓ | 82' | |||
83' | (27)↑(28)↓ | |||
83' | (47)↑(9)↓ | |||
(25)↑(17)↓ | 84' | |||
84' | (2)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Anderlecht vs KAS Eupen |
||||
Anderlecht | KAS Eupen | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
602 |
|
Số đường chuyền |
|
333 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
7 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |