Diễn biến chính Anderlecht vs Club Brugge |
||||
Dolberg K. | 1-0 | 40' | ||
(20)↑(12)↓ | 43' | |||
(21)↑(25)↓ | 45' | |||
64' | 1-1 | Skov Olsen A. | ||
67' | (27)↑(77)↓ | |||
68' | (9)↑(10)↓ | |||
(36)↑(7)↓ | 76' | |||
76' | (28)↑(7)↓ | |||
(8)↑(11)↓ | 76' |
Số liệu thống kê Anderlecht vs Club Brugge |
||||
Anderlecht | Club Brugge | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
432 |
|
Số đường chuyền |
|
566 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
16 |
|
Ném biên |
|
14 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
19 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
139 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |