Diễn biến chính America MG vs Cruzeiro |
||||
33' | 0-1 | Henrique Dourado | ||
(78)↑(87)↓ | 62' | |||
63' | (21)↑(99)↓ | |||
64' | (22)↑(11)↓ | |||
70' | 0-2 | Marlon | ||
(27)↑(11)↓ | 71' | |||
(3)↑(25)↓ | 71' | |||
(9)↑(99)↓ | 71' | |||
(5)↑(8)↓ | 76' | |||
78' | (5)↑(8)↓ | |||
78' | (33)↑(12)↓ | |||
84' | 0-3 | Gilberto | ||
85' | (18)↑(17)↓ | |||
90' | 0-4 | Gilberto |
Số liệu thống kê America MG vs Cruzeiro |
||||
America MG | Cruzeiro | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
379 |
|
Số đường chuyền |
|
428 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
5 |
|
Việt vị |
|
3 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
15 |
|
Ném biên |
|
17 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
18 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |