Diễn biến chính Always Ready vs The Strongest |
||||
| 1-0 | 45' | |||
Số liệu thống kê Always Ready vs The Strongest |
||||
| Always Ready | The Strongest | |||
| 5 |
|
Phạt góc |
|
0 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
| 0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 19 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
| 15 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
| 55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
| 49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
| 402 |
|
Số đường chuyền |
|
336 |
| 5 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
| 4 |
|
Việt vị |
|
0 |
| 7 |
|
Cứu thua |
|
5 |
| 9 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
| 6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
| 0 |
|
Woodwork |
|
1 |
| 8 |
|
Thử thách |
|
4 |
| 105 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
| 47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |