Diễn biến chính Al-Tai vs Al-Feiha |
||||
15' | 0-1 | Nwakaeme A. | ||
Roco E. | 1-1 | 21' | ||
Rakan Al-Shamlan | 2-1 | 24' | ||
Mensah B. | 3-1 | 29' | ||
65' | (27)↑(29)↓ | |||
67' | 3-2 | Onyekuru H. | ||
(6)↑(70)↓ | 67' | |||
70' | 3-3 | Sakala F. | ||
(4)↑(23)↓ | 75' | |||
(45)↑(10)↓ | 84' | |||
85' | (6)↑(7)↓ | |||
90' | (66)↑(37)↓ |
Số liệu thống kê Al-Tai vs Al-Feiha |
||||
Al-Tai | Al-Feiha | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
15 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |