Diễn biến chính Al-Tai vs Al-Fateh |
||||
4' | 0-1 | Djaniny | ||
Bauer R. | 1-1 | 12' | ||
18' | (2)↑(12)↓ | |||
(3)↑(5)↓ | 40' | |||
57' | Ali El-Zubaidi | |||
61' | (5)↑(37)↓ | |||
(45)↑(17)↓ | 68' | |||
82' | (8)↑(14)↓ | |||
Mensah B. | 2-1 | 83' | ||
(8)↑(9)↓ | 86' | |||
Mensah B. | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Al-Tai vs Al-Fateh |
||||
Al-Tai | Al-Fateh | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
334 |
|
Số đường chuyền |
|
357 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |