Diễn biến chính Al-Tai vs Al-Ahli SFC |
||||
(7)↑(11)↓ | 28' | |||
Mensah B. | 1-0 | 43' | ||
45' | (8)↑(97)↓ | |||
45' | 1-1 | Firmino R. | ||
60' | 1-2 | Firmino R. | ||
(90)↑(17)↓ | 65' | |||
(77)↑(26)↓ | 65' | |||
82' | 1-3 | Mahrez R. | ||
84' | (17)↑(20)↓ | |||
85' | (19)↑(7)↓ | |||
86' | (15)↑(31)↓ | |||
88' | 1-4 | Kessie F. | ||
90' | (30)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Al-Tai vs Al-Ahli SFC |
||||
Al-Tai | Al-Ahli SFC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
25% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
75% |
355 |
|
Số đường chuyền |
|
440 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
11 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |