
Diễn biến chính Al-Taawoun vs Al-Orubah |
||||
(19)↑(7)↓ | 19' | |||
Al Ahmad W. | 50' | |||
(16)↑(29)↓ | 53' | |||
73' | (6)↑(33)↓ | |||
(9)↑(38)↓ | 76' |
Số liệu thống kê Al-Taawoun vs Al-Orubah |
||||
Al-Taawoun | Al-Orubah | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
592 |
|
Số đường chuyền |
|
355 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
23 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
13 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
40 |
|
Long pass |
|
22 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |