Diễn biến chính Al-Taawoun vs Al Kholood |
||||
18' | 0-1 | Maolida M. | ||
Barrow M. | 1-1 | 32' | ||
63' | (22)↑(11)↓ | |||
(93)↑(8)↓ | 65' | |||
(27)↑(14)↓ | 65' | |||
74' | (7)↑(27)↓ | |||
(90)↑(10)↓ | 81' | |||
(9)↑(99)↓ | 81' | |||
(23)↑(32)↓ | 87' | |||
89' | (24)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Al-Taawoun vs Al Kholood |
||||
Al-Taawoun | Al Kholood | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
633 |
|
Số đường chuyền |
|
272 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
19 |
16 |
|
Ném biên |
|
24 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
26 |
|
Long pass |
|
20 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |