
Diễn biến chính Al-Sharjah vs Nasaf Qarshi |
||||
Caio | 1-0 | 45' | ||
46' | (77)↑(18)↓ | |||
46' | (8)↑(21)↓ | |||
(15)↑(3)↓ | 51' | |||
(8)↑(19)↓ | 57' | |||
58' | (99)↑(88)↓ | |||
(17)↑(44)↓ | 67' | |||
78' | (17)↑(5)↓ | |||
78' | (10)↑(19)↓ | |||
Hassan M. | 90' | |||
90' | Amonov A. |
Số liệu thống kê Al-Sharjah vs Nasaf Qarshi |
||||
Al-Sharjah | Nasaf Qarshi | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
481 |
|
Số đường chuyền |
|
336 |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
8 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |