
Diễn biến chính Al-Riyadh vs Dhamk |
||||
(36)↑(4)↓ | 46' | |||
Gray A. | 1-0 | 51' | ||
60' | (11)↑(12)↓ | |||
60' | (9)↑(14)↓ | |||
(5)↑(27)↓ | 70' | |||
73' | (7)↑(49)↓ | |||
(10)↑(88)↓ | 77' | |||
85' | (51)↑(17)↓ | |||
85' | (99)↑(21)↓ | |||
(80)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Al-Riyadh vs Dhamk |
||||
Al-Riyadh | Dhamk | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
298 |
|
Số đường chuyền |
|
543 |
24 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
5 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
80 |