
Diễn biến chính Al-Riyadh vs Al-Taawon |
||||
(7)↑(11)↓ | 28' | |||
47' | (7)↑(9)↓ | |||
66' | (42)↑(26)↓ | |||
78' | (80)↑(15)↓ | |||
87' | (29)↑(19)↓ | |||
(12)↑(88)↓ | 95' |
Số liệu thống kê Al-Riyadh vs Al-Taawon |
||||
Al-Riyadh | Al-Taawon | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
329 |
|
Số đường chuyền |
|
430 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
1 |
|
Thử thách |
|
4 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |