
Diễn biến chính Al-Riyadh vs Al-Khaleej |
||||
44' | 0-1 | Fortounis K. | ||
(43)↑(7)↓ | 60' | |||
60' | (9)↑(47)↓ | |||
Toze | 1-1 | 68' | ||
73' | (33)↑(18)↓ | |||
80' | 1-2 | Fábio Martins | ||
(85)↑(88)↓ | 83' | |||
(10)↑(87)↓ | 88' | |||
89' | (14)↑(10)↓ | |||
Barbet Y. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Al-Riyadh vs Al-Khaleej |
||||
Al-Riyadh | Al-Khaleej | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
344 |
|
Số đường chuyền |
|
509 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
18 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
33 |
|
Long pass |
|
27 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |