Diễn biến chính Al-Riyadh vs Al-Hazm |
||||
(9)↑(14)↓ | 60' | |||
(10)↑(12)↓ | 68' | |||
(15)↑(80)↓ | 68' | |||
74' | (90)↑(6)↓ | |||
87' | (95)↑(29)↓ | |||
87' | (19)↑(10)↓ | |||
90' | (18)↑(88)↓ | |||
(18)↑(60)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Al-Riyadh vs Al-Hazm |
||||
Al-Riyadh | Al-Hazm | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
532 |
|
Số đường chuyền |
|
504 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
8 |
|
Cứu thua |
|
0 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |