Diễn biến chính Al-Riyadh vs Al-Akhdoud |
||||
55' | 0-1 | Tawamba L. | ||
(20)↑(80)↓ | 61' | |||
(12)↑(8)↓ | 61' | |||
(26)↑(7)↓ | 61' | |||
(15)↑(14)↓ | 68' | |||
(2)↑(5)↓ | 81' | |||
83' | (12)↑(7)↓ | |||
83' | (21)↑(11)↓ | |||
87' | (27)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Al-Riyadh vs Al-Akhdoud |
||||
Al-Riyadh | Al-Akhdoud | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
24 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
391 |
|
Số đường chuyền |
|
378 |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |