
Diễn biến chính Al-Riyadh vs Al-Ahli SFC |
||||
(9)↑(14)↓ | 12' | |||
Toure B. | 1-0 | 43' | ||
45' | 1-1 | Kessie F. | ||
46' | (45)↑(6)↓ | |||
46' | (31)↑(15)↓ | |||
71' | (8)↑(29)↓ | |||
Abdulhadi Al-Harajin | 2-1 | 84' | ||
86' | (19)↑(7)↓ | |||
(80)↑(88)↓ | 90' | |||
(36)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Al-Riyadh vs Al-Ahli SFC |
||||
Al-Riyadh | Al-Ahli SFC | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
17 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
279 |
|
Số đường chuyền |
|
546 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
141 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |