
Diễn biến chính Al-Riyadh vs Al Raed |
||||
38' | 0-1 | Karim El Berkaoui | ||
(14)↑(29)↓ | 46' | |||
(80)↑(88)↓ | 46' | |||
(7)↑(27)↓ | 65' | |||
(26)↑(9)↓ | 65' | |||
79' | (14)↑(8)↓ | |||
79' | (45)↑(7)↓ | |||
Musona K. | 1-1 | 82' |
Số liệu thống kê Al-Riyadh vs Al Raed |
||||
Al-Riyadh | Al Raed | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
444 |
|
Số đường chuyền |
|
352 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |