Diễn biến chính Al-Riffa<font color=#880000>(N)</font> vs Al-Nahda Muscat |
||||
| Haram A. | 1-0 | 62' | ||
| 77' | 1-1 | Gui I. | ||
Số liệu thống kê Al-Riffa(N) vs Al-Nahda Muscat |
||||
| Al-Riffa<font color=#880000>(N)</font> | Al-Nahda Muscat | |||
| 3 |
|
Phạt góc |
|
0 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
| 3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
| 9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
| 3 |
|
Cản sút |
|
1 |
| 50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
| 52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
| 477 |
|
Số đường chuyền |
|
501 |
| 22 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
| 1 |
|
Việt vị |
|
2 |
| 8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
| 2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
| 22 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
| 0 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
| 1 |
|
Woodwork |
|
1 |
| 22 |
|
Thử thách |
|
20 |
| 149 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
| 105 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |