
Diễn biến chính Al-Orubah vs Al Qadsiah |
||||
(66)↑(4)↓ | 14' | |||
28' | 0-1 | Quinones J. | ||
31' | 0-2 | Quinones J. | ||
(29)↑(7)↓ | 46' | |||
(6)↑(80)↓ | 65' | |||
(27)↑(90)↓ | 65' | |||
71' | (15)↑(30)↓ | |||
71' | (24)↑(7)↓ | |||
(70)↑(9)↓ | 79' | |||
84' | (39)↑(88)↓ | |||
90' | (18)↑(33)↓ |
Số liệu thống kê Al-Orubah vs Al Qadsiah |
||||
Al-Orubah | Al Qadsiah | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
407 |
|
Số đường chuyền |
|
520 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
7 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
16 |
|
Ném biên |
|
19 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
21 |
|
Long pass |
|
51 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
18 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |