Diễn biến chính Almeria vs Mallorca |
||||
33' | (20)↑(5)↓ | |||
(4)↑(21)↓ | 46' | |||
(7)↑(5)↓ | 46' | |||
(11)↑(6)↓ | 46' | |||
57' | (8)↑(18)↓ | |||
75' | (9)↑(17)↓ | |||
75' | (19)↑(15)↓ | |||
76' | (23)↑(10)↓ | |||
(14)↑(10)↓ | 80' | |||
(8)↑(11)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Almeria vs Mallorca |
||||
Almeria | Mallorca | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
387 |
|
Số đường chuyền |
|
327 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
31 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |