Diễn biến chính Almeria vs Athletic Bilbao |
||||
46' | (10)↑(30)↓ | |||
46' | (22)↑(20)↓ | |||
(11)↑(6)↓ | 48' | |||
Ramazani L. | 53' | |||
(29)↑(15)↓ | 66' | |||
66' | (21)↑(6)↓ | |||
66' | (8)↑(16)↓ | |||
(24)↑(20)↓ | 66' | |||
(10)↑(19)↓ | 66' | |||
74' | (23)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Almeria vs Athletic Bilbao |
||||
Almeria | Athletic Bilbao | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
325 |
|
Số đường chuyền |
|
489 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
19 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |