Diễn biến chính Almere City FC vs RKC Waalwijk |
||||
12' | (14)↑(7)↓ | |||
Thomas Robinet | 1-0 | 32' | ||
(19)↑(4)↓ | 46' | |||
52' | (10)↑(11)↓ | |||
52' | (19)↑(9)↓ | |||
(17)↑(11)↓ | 55' | |||
(23)↑(20)↓ | 74' | |||
(39)↑(27)↓ | 85' | |||
(10)↑(9)↓ | 85' | |||
87' | (30)↑(24)↓ | |||
88' | (25)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Almere City FC vs RKC Waalwijk |
||||
Almere City FC | RKC Waalwijk | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
350 |
|
Số đường chuyền |
|
469 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
33 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
27 |
|
Ném biên |
|
30 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
30 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |