
Diễn biến chính Al-Khaleej vs Damac FC |
||||
25' | N''Koudou G. | |||
25' | 0-1 | N''Koudou G. | ||
(99)↑(18)↓ | 42' | |||
Murg T. | 1-1 | 43' | ||
(9)↑(47)↓ | 71' | |||
(19)↑(11)↓ | 85' | |||
(33)↑(8)↓ | 85' | |||
86' | (90)↑(11)↓ | |||
88' | (5)↑(51)↓ | |||
88' | (4)↑(87)↓ |
Số liệu thống kê Al-Khaleej vs Damac FC |
||||
Al-Khaleej | Damac FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
445 |
|
Số đường chuyền |
|
340 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
22 |
|
Long pass |
|
37 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |