Diễn biến chính Al-Khaleej vs Al-Ettifaq |
||||
18' | (25)↑(61)↓ | |||
Narey K. | 1-0 | 35' | ||
45' | 1-1 | Wijnaldum G. | ||
79' | (21)↑(9)↓ | |||
(47)↑(10)↓ | 80' | |||
83' | 1-2 | Abdullah Radif | ||
85' | (14)↑(10)↓ | |||
(9)↑(39)↓ | 88' | |||
(18)↑(3)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Al-Khaleej vs Al-Ettifaq |
||||
Al-Khaleej | Al-Ettifaq | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
411 |
|
Số đường chuyền |
|
455 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
18 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
39 |
|
Long pass |
|
27 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |