Diễn biến chính Al-Ittihad vs Al-Tai |
||||
Hamdallah A. | 1-0 | 54' | ||
63' | (6)↑(8)↓ | |||
64' | (90)↑(10)↓ | |||
(33)↑(13)↓ | 69' | |||
70' | (3)↑(70)↓ | |||
70' | (13)↑(45)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 74' | |||
(77)↑(90)↓ | 75' | |||
89' | (26)↑(30)↓ | |||
Saleh Al-Jamaan | 2-0 | 90' | ||
(6)↑(99)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Al-Ittihad vs Al-Tai |
||||
Al-Ittihad | Al-Tai | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
587 |
|
Số đường chuyền |
|
473 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
2 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
15 |
|
Thử thách |
|
16 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |