
Diễn biến chính Al-Ittihad vs Al-Taawon |
||||
Hamdallah A. | 9' | |||
46' | (88)↑(19)↓ | |||
66' | (11)↑(30)↓ | |||
66' | (9)↑(29)↓ | |||
(77)↑(11)↓ | 78' | |||
80' | (42)↑(5)↓ | |||
(22)↑(90)↓ | 82' | |||
(52)↑(29)↓ | 82' | |||
90' | (17)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Al-Ittihad vs Al-Taawon |
||||
Al-Ittihad | Al-Taawon | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
533 |
|
Số đường chuyền |
|
533 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
93 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |