
Diễn biến chính Al-Ittihad Alexandria vs Future FC |
||||
Boateng B. | 1-0 | 6' |
Số liệu thống kê Al-Ittihad Alexandria vs Future FC |
||||
Al-Ittihad Alexandria | Future FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
388 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
6 |
|
Việt vị |
|
3 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
23 |
14 |
|
Thử thách |
|
10 |
34 |
|
Long pass |
|
24 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |