Diễn biến chính Alianza Petrolera vs La Equidad |
||||
Acosta S. | 1-0 | 53' | ||
56' | (31)↑(13)↓ | |||
56' | (7)↑(14)↓ | |||
56' | (26)↑(32)↓ | |||
(35)↑(10)↓ | 58' | |||
(24)↑(26)↓ | 58' | |||
(32)↑(7)↓ | 76' | |||
(11)↑(27)↓ | 76' | |||
87' | (19)↑(24)↓ | |||
87' | (2)↑(15)↓ | |||
(9)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Alianza Petrolera vs La Equidad |
||||
Alianza Petrolera | La Equidad | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
7 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
317 |
|
Số đường chuyền |
|
361 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
7 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
143 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
103 |