
Diễn biến chính Al-Hilal Omdurman<font color=#880000>(N)</font> vs MC Alger |
||||
5' | 0-1 | Bayazid S. | ||
J.Girumugisha | 1-1 | 78' |
Số liệu thống kê Al-Hilal Omdurman(N) vs MC Alger |
||||
Al-Hilal Omdurman<font color=#880000>(N)</font> | MC Alger | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
423 |
|
Số đường chuyền |
|
373 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
24 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
22 |
|
Long pass |
|
19 |
55 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
21 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |